Loading data. Please wait

HD 384.2 S1

International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings

Số trang:
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 384.2 S1
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06), MOD
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982), IDT
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN 33 0050-826 (1996-10-01), IDT
International electrotechnical vocabulary. Chapter 826: Electrical equipment and installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn CSN 33 0050-826
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200 (1993-11), IDT * DIN VDE 0100-200/A6 (1993-12), MOD * NF C15-100 (1991-05-01), NEQ * PN-IEC 60050-826 (2000-02-24), IDT * PN-IEC 60050-826/Ap1 (2000-07-14), IDT * UNE 20460-2 (1991-04-15), IDT * UNE 21302-826 (1991-05-09), IDT * STN 33 0050-826 (2000-09-01), IDT * NEN 1010-2:1996 nl (1996-11-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-826 (1987-06-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NEN 10050 (1985) * SFS 5029 (1984)
Thay thế cho
Thay thế bằng
HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Circuits * Common terms * Construction * Definitions * Dutch * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * English language * Erection * French language * Installation * Italian * Low voltage * Low-voltage equipment * Plant * Polish * Power installations * Russian language * Separation * Spanish language * Swedish * Switching * Terminology * Vocabulary
Số trang