Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số trang:
Ngày phát hành: 1986-00-00
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary. Chapter 826: Electrical equipment and installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN 33 0050-826 |
Ngày phát hành | 1996-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-826 |
Ngày phát hành | 1987-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |