Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200

Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions

Số trang: 50
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
The document includes terms in the scope of electrical installations of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982), MOD
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07), MOD
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04), MOD
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986), MOD * HD 384.2 S1/A1 (1993-01), MOD * HD 384.2 S1/A2 (1997-05), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN VDE 0100-200 (1993-11) * DIN VDE 0100-200/A4 (1992-11) * DIN VDE 0100-200/A5 (1992-12)
Thay thế bằng
DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (2006-06)
Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 57100-200*VDE 0100-200 (1982-04)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; definitions [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200 (2006-06) * DIN VDE 0100-200 (1998-06) * DIN VDE 0100-200 (1993-11) * DIN VDE 0100-200/A5 (1992-12) * DIN VDE 0100-200/A4 (1992-11) * DIN VDE 0100-200/A3 (1990-12) * DIN VDE 0100-200/A1 (1988-12) * DIN VDE 0100-200 (1985-07) * DIN IEC 1(CO)1153-826 (1982-06)
Từ khóa
Buildings * Definitions * Dutch * Electrical engineering * Electrical equipment * English language * French language * Italian * Multilingual * Plant * Polish * Russian language * Spanish language * Swedish * Terminology * Vocabulary
Số trang
50