Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200

Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified)

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
This project defines terms which used in the standard for erection of low voltage installations.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified)
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08), MOD
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18014 (1994-02)
Foundation earth electrode
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18014
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1 (2003-06)
Erection of low voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 (2003-06)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520 Berichtigung 1*VDE 0100-520 Berichtigung 1 (2003-08)
Corrigenda to DIN VDE 0100-520 (VDE 0100 Teil 520):2003-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520 Berichtigung 1*VDE 0100-520 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0105-100 (2005-06)
Thay thế cho
DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions; Supplement 1: Extract of the German terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-826 (2001-05) * DIN VDE 0100-200/A1 (1999-06) * DIN VDE 0100-200/A2 (1989-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions; Supplement 1: Extract of the German terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57100-200*VDE 0100-200 (1982-04)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; definitions [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200 (2006-06) * DIN IEC 60050-826 (2001-05) * DIN VDE 0100-200/A1 (1999-06) * DIN VDE 0100-200/A6 (1993-12) * DIN VDE 0100-200 (1993-11) * DIN VDE 0100-200/A5 (1992-12) * DIN VDE 0100-200/A4 (1992-11) * DIN VDE 0100-200/A3 (1990-12) * DIN VDE 0100-200/A2 (1989-02) * DIN VDE 0100-200/A1 (1988-12) * DIN VDE 0100-200 (1985-07) * DIN IEC 1(CO)1153-826 (1982-06)
Từ khóa
Buildings * Definitions * Earthing * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * English language * Erection * French language * German language * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Low voltage * Low-voltage equipment * Multilingual * Plant * Potential equalization * Power generating plant * Power installations * Protective measures * Safety engineering * Specification (approval) * Terminology * Vocabulary * Protection against electric shocks
Số trang
68