Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520

Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
This standard includes requirements for selection and erection of wiring systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (1993-10), MOD
Electrical installation of buildings ; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.5.52 S1 (1995-06), IDT * HD 384.5.52 S1/A1 (1998-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 Berichtigung 1 (1998-08)
Corrigenda to DIN 4102-1:1998-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-9 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; seals for cable penetrations; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-9
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-12 (1998-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 12: Circuit integrity maintenance of electric cable systems; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-12
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100 (2002-08)
Erection of low voltage installations - Part 100: Scope, object and fundamental principles (IEC 60364-1:1992, modified); German version HD 384.1 S2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions; Supplement 1: Extract of the German terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 (1996-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 (2003-06)
Erection of low-voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997 + Corrigendum 1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 4102 Reihe * DIN 18015-3 (1999-04) * DIN 57298-3 (1983-08) * DIN 57606 (1976-02) * DIN 57628 (1984-11) * DIN EN 41003 (1999-08) * DIN EN 50083-1 (1994-03) * DIN EN 50083-1/A1 (1999-01) * DIN EN 50083-1/A2 (1998-06) * DIN EN 50085 Reihe * DIN EN 50086 Reihe * DIN EN 50090 Reihe * DIN EN 50174-2 (1998-10) * DIN EN 50265 Reihe * DIN EN 60439-2 (2001-01) * DIN EN 60529 (2000-09) * DIN EN 60670-1 (2002-08) * DIN EN 60947-7 Reihe * DIN EN 60998 Reihe * DIN EN 60998-2-5 (1998-12) * DIN EN 61210 (1995-09) * DIN EN 61535 (2002-11) * DIN IEC 23B/549/CD (1999-01) * DIN IEC 23B/550/CD (1999-01) * DIN IEC 23B/551/CD (1999-01) * DIN IEC 23B/552/CD (1999-01) * DIN IEC 23B/570/CD (1999-04) * DIN IEC 60998-2-5 (1997-03) * DIN VDE 0100-100 (1985-02) * DIN VDE 0100-100/A1 (1990-12) * DIN VDE 0100-200/A1 (1999-06) * DIN VDE 0100-200/A2 (1989-02) * DIN VDE 0100-300/A1 (2000-12) * DIN VDE 0100-300/A3 (1992-07) * DIN VDE 0100-430 (1991-11) * DIN VDE 0100-470 (1996-02) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0100-731 (1986-02) * DIN V VDE V 0185 Reihe * DIN VDE 0211 (1985-12) * DIN VDE 0250-201 (1992-09) * DIN VDE 0250-204 (2000-12) * DIN VDE 0250-210 (1985-02) * DIN VDE 0250-214 (2002-04) * DIN VDE 0250-215 (2002-04) * DIN VDE 0250-812 (1985-05) * DIN VDE 0250-813 (1985-05) * DIN VDE 0276 * DIN VDE 0276-603 (2000-05) * DIN VDE 0276-626/A1 (1998-07) * DIN VDE 0281-3 (2001-01) * DIN VDE 0298-4 (1998-11) * DIN VDE 0298-4/A1 (2000-03) * DIN VDE 0298-300 (1999-04) * DIN VDE 0603 Reihe * DIN VDE 0606-1 (2000-10) * DIN VDE 0611 Reihe * DIN VDE 0634 Reihe * DIN VDE 0634-1 (1987-09)
Thay thế cho
DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 (1996-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993 mod.); German version HD 384.5.52 S1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520/A1*VDE 0100-520/A1 (1999-01)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems; Amendment A1; German version HD 384.5.52 S1:1995/A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520/A1*VDE 0100-520/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN VDE 0100-520 (2013-06)
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 (1996-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993 mod.); German version HD 384.5.52 S1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520/A1*VDE 0100-520/A1 (1999-01)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems; Amendment A1; German version HD 384.5.52 S1:1995/A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520/A1*VDE 0100-520/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520 (2013-06) * DIN VDE 0100-520 (2003-06) * DIN VDE 0100-520/A4 (1996-11) * DIN VDE 0100-520/A1 (1986-02) * DIN VDE 0100-520 (1985-11) * DIN 57100-520 (1983-05) * DIN 57100-734 (1982-05) * DIN 57100-733 (1982-04) * DIN 57100-523 (1981-06) * VDE 0100m (1976-07) * VDE 0100v (1976)
Từ khóa
Alternating current * Ambient temperature * Animals * Building services * Buildings * Cable systems * Cables * Canals * Catenaries * Cleaning * Cloth * Conditions * Conductor rails * Consumer's installations * Contamination * Corrosion * Current carrying capacity * Direct current * Earthing * Earthquakes * Effect * Electric cables * Electric conductors * Electric conduits * Electric wiring systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Environmental effect * Erection * Fixings * Heat sources * Impurity * Incident light radiation * Installations * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Insulators * Laying * Line voltage drop * Maintenance * Mechanical load * Mould * Occurences * Piping * Plant * Plants * Position * Power installations * Rated voltage * Selection * Soils * Specification (approval) * Sun * Systems * Technical installations * Temperature * Testing * Types * Verification * Vibration * Voltage drops * Voltage range * Water * Winds * Ducts * Sewers * Fabrics * Substances * Channels * Requirements * Materials
Số trang
45