Loading data. Please wait
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1996-01-00
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; Chapter 56: Supplies for safety services (IEC 60364-5-56:1980, modified); German version HD 384.5.56 S1:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; introduction (IEC 60721-3-0:1984 + A1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-11*CEI 60617-11 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions: Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0*CEI 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V; general data concerning planning of electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions (IEC 60364-1:2005, modified); German implementation HD 60364-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V; general data concerning planning of electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; assessment of general characteristics; purposes, structure and supplies [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-310*DIN VDE 0100-310*VDE 0100-310 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |