Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions (IEC 60364-1:2005, modified); German implementation HD 60364-1:2008
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2009-06-00
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components (IEC 60617-4:1996); German version EN 60617-4:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996); German version EN 60617-5:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-5 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996); German version EN 60617-11:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993); German version EN 60617-13:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-13 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities (IEC 60721-1:1990 + A1:1992 + A2:1995); German version EN 60721-1:1995 + A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; introduction (IEC 60721-3-0:1984 + A1:1987); German version EN 60721-3-0:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 1: Storage (IEC 60721-3-1:1997); German version EN 60721-3-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 2: Transportation (IEC 60721-3-2:1997); German version EN 60721-3-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994); German version EN 60721-3-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996); German version EN 60721-3-3:1995/A2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-3/A2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995); German version EN 60721-3-4:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations; Amendment A1 (IEC 60721-3-4:1995/A1:1996); German version EN 60721-3-4:1995/A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-4/A1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997); German version EN 60721-3-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment (IEC 60721-3-6:1987 + A1:1991); German version EN 60721-3-6:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-6 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; section 6: Ship environment; Amendment A2 (IEC 60721-3-6:1987/A2:1996); German version EN 60721-3-6:1993/A2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-6/A2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 7: Portable and non-stationary use (IEC 60721-3-7:1995); German version EN 60721-3-7:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-7 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 7: Portable and non-stationary use; Amendment A1 (IEC 60721-3-7:1995/A1:1996); German version EN 60721-3-7:1995/A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-7/A1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 9: Microclimates inside products (IEC 60721-3-9:1993); German version EN 60721-3-9:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-9 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 9: Microclimates inside products (IEC 60721-3-9:1993/A1:1994); German version EN 60721-3-9:1993/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-9/A1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 44: Protection against overvoltages; Section 442: Protection of low voltage installations against faults between high-voltage systems and earth; German version HD 384.4.442 S1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-442*VDE 0100-442 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; Chapter 56: Supplies for safety services (IEC 60364-5-56:1980, modified); German version HD 384.5.56 S1:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for persons working in a field of electrical engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 1000-10*VDE 1000-10 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 691 : Tariffs for electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-691*CEI 60050-691 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low voltage installations - Part 100: Scope, object and fundamental principles (IEC 60364-1:1992, modified); German version HD 384.1 S2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low voltage installations - Part 100: Scope, object and fundamental principles (IEC 60364-1:1992, modified); German version HD 384.1 S2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V; general data concerning planning of electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; assessment of general characteristics; purposes, structure and supplies [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-310*DIN VDE 0100-310*VDE 0100-310 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |