Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410

Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This Standard specifies essential requirements regarding protection against electric shock including basic protection and fault protection of persons and livestock. It deals with the application and co-ordination of these requirements in relation to external influences. Requirements for the application of additional protection are given in certain cases.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12), MOD
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60364-4-41 (2007-01), IDT * TS HD 60364-4-41 (2008-12-04), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2007-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1999-11)
Semiconductor converters - Part 2: Self-commutated semiconductor converters including direct d.c. converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-6*CEI 60364-6 (2006-02)
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-6*CEI 60364-6
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-701*CEI 60364-7-701 (2006-02)
Low-voltage electrical installations - Part 7-701: Requirements for special installations or locations - Locations containing a bath or shower
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-701*CEI 60364-7-701
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-704*CEI 60364-7-704 (2005-10)
Low-voltage electrical installations - Part 7-704: Requirements for special installations or locations - Construction and demolition site installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-704*CEI 60364-7-704
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705 (2006-07)
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-706*CEI 60364-7-706 (2005-10)
Low-voltage electrical installations - Part 7-706: Requirements for special installations or locations - Conducting locations with restricted movement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-706*CEI 60364-7-706
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 (2002-11)
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-711*CEI 60364-7-711 (1998-03)
Electrical installations of buildings - Part 7-711: Requirements for special installations or locations - Exhibitions, shows and stands
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-711*CEI 60364-7-711
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-712*CEI 60364-7-712 (2002-05)
Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations; Solar photovoltaic (PV) power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-712*CEI 60364-7-712
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60449*CEI 60449 (1973)
Voltage bands for electrical installiatons of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60449*CEI 60449
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-1 AMD 1*CEI 60614-1 AMD 1 (1995-10)
Conduits for electrical installations - Specification - Part 1: General requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-1 AMD 1*CEI 60614-1 AMD 1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1 (1982)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Specification for conduits for electrical installations. Section one: Metal conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-1 AMD 1*CEI 60614-2-1 AMD 1 (1993-10)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 1: metal conduits; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-1 AMD 1*CEI 60614-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2 (1980)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Particular specification for rigid plain conduits of insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-2 AMD 1*CEI 60614-2-2 AMD 1 (1993-10)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 2: rigid plain conduits of insulting materials; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-2 AMD 1*CEI 60614-2-2 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3 (1990-06)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section three: pliable conduits of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-4*CEI 60614-2-4 (1985)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Section four: Pliable self-recovering conduits of insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-4*CEI 60614-2-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-4 AMD 1*CEI 60614-2-4 AMD 1 (1993-10)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 4: pliable self-recovering conduits of insulting materials; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-4 AMD 1*CEI 60614-2-4 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5 (1992-11)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 5: flexible conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18015-1 (2006-05) * DIN EN 50085-1 (2006-03) * DIN EN 50085-2-3 (1999-12) * DIN EN 60439-1 (2005-01) * DIN EN 61009-2-1 (1999-12) * DIN EN 61386-1 (2004-07) * DIN EN 61386-21 (2004-08) * DIN EN 61386-22 (2004-08) * DIN EN 61386-23 (2004-08) * DIN EN 61386-23 Berichtigung 1 (2005-03) * DIN EN 61558-2-6 (1998-07) * DIN IEC 60364-6 (2004-08) * DIN IEC 60364-7-704 (2004-01) * DIN VDE 0100-100 (2002-08) * DIN VDE 0100-200 (2006-06) * DIN VDE 0100-430 (1991-11) * DIN VDE 0100-520 (2003-06) * DIN VDE 0100-530 (2005-06) * DIN VDE 0100-540 (2007-06) * DIN VDE 0100-600 (1987-11) * DIN VDE 0100-610 (2004-04) * DVGW G 459-1 (1998-07) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60364-4-43 (2001-08) * IEC 60364-5-52 (2001-08) * IEC 60364-5-54 (2002-06) * IEC 60364-7-703 (2004-10) * IEC 60364-7-709 (1994-09) * IEC 60364-7-713 (1996-02) * IEC 60364-7-714 (1996-04) * IEC 60364-7-715 (1999-05) * IEC 60364-7-717 (2001-02) * IEC 60439-1 (1999-09) * IEC 60614-1 (1994-03) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 61008-1 (1996-12) * IEC 61009-1 (1996-12) * IEC 61386-1 (1996-11) * IEC 61386-1 AMD 1 (2000-11) * IEC 61558-2-6 (1997-02) * VDE 0605 Reihe
Thay thế cho
DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1 (2003-06)
Erection of low voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1997-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60364-4-41 (2003-04) * DIN VDE 0100-470 (1996-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (2007-06)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1983-11)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1 (2003-06)
Erection of low voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60364-4-41 (2003-04) * DIN IEC 64/1146/CD (2000-11) * DIN IEC 64/910/CD (1997-04) * DIN VDE 0100-410 (1997-01) * DIN VDE 0100-470 (1996-02) * DIN IEC 64/801/CD (1995-12) * DIN VDE 0100-470/A1 (1992-10) * DIN VDE 0100-470 (1992-10) * DIN VDE 0100-737 (1990-11) * DIN VDE 0100-481/A1 (1989-11) * DIN VDE 0100-410/A3 (1989-06) * DIN VDE 0100-410/A2 (1988-08) * DIN VDE 0100-737/A1 (1988-04) * DIN VDE 0100-737 (1988-04) * DIN VDE 0100-737/A1 (1986-02) * DIN VDE 0100-737 (1986-02) * DIN 57100-410 (1982-01) * VDE 0100 Teil 103 (1978) * VDE 0100 Teil 102 (1978) * VDE 0100o (1973) * VDE 0100n (1972) * VDE 0100d (1967)
Từ khóa
Alternating current * Applications * Automatic * Basic safety * Building services * Buildings * Circuits * Contact * Contact safety devices * Contact voltage * Cutoff * Direct current * Distribution networks * Earth conductors * Earthing * Electric contact protection * Electric power systems * Electric shock * Electric sockets * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Environmental condition * Erection * Extra-low voltage * Farm animals * Fuse disconnection * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Insulations * Isolating transformers * Low voltage * Low-voltage equipment * Operation * Overcurrent * Overcurrent protection devices * Personnel protective equipment * Persons * Plant * Plugs * Potential equalization * Power installations * Precautions * Protection against electric shocks * Protection devices * Protective measures * Rated voltage * Residual current-operated devices * Residual current-operated protective system * Safety * Safety measures * Selection * Specification (approval) * Testing * Thermics * Voltage range * Zero conductors * Implementation * Use
Số trang
48