Loading data. Please wait

IEC 60614-2-4 AMD 1*CEI 60614-2-4 AMD 1

Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 4: pliable self-recovering conduits of insulting materials; amendment 1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Replaces subclause 9.3.4 and the table in figure 103, adds subclause 9.3.7.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60614-2-4 AMD 1*CEI 60614-2-4 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 4: pliable self-recovering conduits of insulting materials; amendment 1
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60614-2-4*CEI 60614-2-4 (1985)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Section four: Pliable self-recovering conduits of insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-4*CEI 60614-2-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC/DIS 23A(CO)78 (1991-10)
Thay thế bằng
IEC 61386-22*CEI 61386-22 (2002-02)
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements; Pliable conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-22*CEI 61386-22
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61386-22*CEI 61386-22 (2002-02)
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements; Pliable conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-22*CEI 61386-22
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-4 AMD 1*CEI 60614-2-4 AMD 1 (1993-10)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 4: pliable self-recovering conduits of insulting materials; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-4 AMD 1*CEI 60614-2-4 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 23A(CO)78 (1991-10)
Từ khóa
Conduits * Electric conduits * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical insulating materials * Flexible * Flexible tubing * Installations * Pipes * Specification (approval)
Mục phân loại
Số trang
5