Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification
Số trang: 83
Ngày phát hành: 2006-02-00
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53 AMD 1*CEI 60364-5-53 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53 Edition 3.1*CEI 60364-5-53 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-1*CEI 61557-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 2: Insulation resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-2*CEI 61557-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 3: Loop impedance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-3*CEI 61557-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-4*CEI 61557-4 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-5*CEI 61557-5 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 6: Residual current devices (RCD) in TT and TN systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-6*CEI 61557-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 7: Phase sequence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-7*CEI 61557-7 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-8*CEI 61557-8 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 9: Equipment for insulation fault location in IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-9*CEI 61557-9 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 10: Combined measuring equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-10*CEI 61557-10 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 6-61: Verification; Initial verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-6, Ed. 1: Low-voltage electrical installations of buildings - Part 6: Verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1497/FDIS*CEI 64/1497/FDIS*IEC 60364-6*CEI 60364-6*IEC-PN 64/60364-6*CEI-PN 64/60364-6 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 6-61: Verification; Initial verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 6: verification; chapter 61: initial verification; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6-61 AMD 1*CEI 60364-6-61 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 6: Verification - Chapter 61: Initial verification; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6-61 AMD 2*CEI 60364-6-61 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-6, Ed. 1: Low-voltage electrical installations of buildings - Part 6: Verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1497/FDIS*CEI 64/1497/FDIS*IEC 60364-6*CEI 60364-6*IEC-PN 64/60364-6*CEI-PN 64/60364-6 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |