Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions
Số trang: 102
Ngày phát hành: 2005-11-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 691 : Tariffs for electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-691*CEI 60050-691 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 2: definitions; chapter 21: guide to general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60364-2-21*CEI/TR3 60364-2-21 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 1: scope, object and fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 1: Scope, object and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 1 : Scope, object and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1 AMD 1*CEI 60364-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 2 : Fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-2*CEI 60364-2 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3 : Assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3 : Scope, object and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 3: Assessment of general characteristics; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3 AMD 2*CEI 60364-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3: Assessment of general characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3A*CEI 60364-3A |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3: Assessment of general characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3B*CEI 60364-3B |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |