Loading data. Please wait

IEC 60146-2*CEI 60146-2

Semiconductor converters - Part 2: Self-commutated semiconductor converters including direct d.c. converters

Số trang: 91
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60146-2*CEI 60146-2
Tên tiêu chuẩn
Semiconductor converters - Part 2: Self-commutated semiconductor converters including direct d.c. converters
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60146-2:1999*SABS IEC 60146-2:1999 (2001-02-14)
Semiconductor converters Part 2: Self-commutated semiconductor converters including direct d.c. converters
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60146-2:1999*SABS IEC 60146-2:1999
Ngày phát hành 2001-02-14
Mục phân loại 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60146-2 (2001-02), IDT * BS EN 60146-2 (2000-08-15), IDT * GB/T 3859.4 (2004), IDT * EN 60146-2 (2000-02), IDT * NF C53-221 (2002-12-01), IDT * SN EN 60146-2 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 60146-2 (2001-04-01), IDT * PN-EN 60146-2 (2001-10-26), IDT * SS-EN 60146-2 (2000-04-20), IDT * STN EN 60146-2 (2002-09-01), IDT * CSN EN 60146-2 (2000-12-01), IDT * DS/EN 60146-2 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-IEC 60146-2:2000 en;fr (2000-03-01), IDT * SABS IEC 60146-2:1999 (2001-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (1990-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1 (1992-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-1-1 (1991-03) * IEC 60146-1-2 (1991-03) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60747-1 (1983) * IEC 60747-1 AMD 3 (1996-09) * IEC 61000-2-2 (1990-05) * IEC 61000-2-4 (1994-02) * IEC 61000-4 Reihe
Thay thế cho
IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1974)
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-3*CEI 60146-3 (1977)
Semiconductor convertors - Part 3: Semiconductor direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-3*CEI 60146-3
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 22B/126/FDIS (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1999-11)
Semiconductor converters - Part 2: Self-commutated semiconductor converters including direct d.c. converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 22B/126/FDIS (1999-07) * IEC 22B/110/CDV (1998-04) * IEC 60146-3 (1977) * IEC 60146-2 (1974)
Từ khóa
Alternating current * Asymmetrical * Capacitive loads * Capacitors * Chokes (electric) * Circuit properties * Circuit-breakers * Components * Converter circuits * Converter valve * Definitions * Dimensioning * Direct current * Direct voltage * Direct-current converter * Direct-current convertors * Efficiency * Electric convertors * Electric power systems * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electronic engineering * Electronic equipment and components * EMC * Functions * Inspection * Interference rejections * Inverters * Line commutation * Marking * Operating conditions * Power electronic convertors * Power electronics * Power restifiers * Power semiconductors * Properties * Ratings * Rectifier diodes * Rectifiers * Self-commutation * Semiconductor devices * Semiconductor diodes * Semiconductor engineering * Semiconductor power convertors * Semiconductor rectifiers * Semiconductors * Specification (approval) * Testing * Three-phase system * Thyristors * Transformers * Transistors * Valve devices * Valves
Số trang
91