Loading data. Please wait

IEC 60050-161*CEI 60050-161

International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility

Số trang: 66
Ngày phát hành: 1990-08-00

Liên hệ
Supersedes IEC 50(902) (1973). Gives terms and definitions in English, French and Russian as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-161*CEI 60050-161
Tên tiêu chuẩn
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Ngày phát hành
1990-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-161 (1992-12-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161 (1999-03-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS C 0161 (1997-11-20), IDT
International Electrotechnical Vocabulary: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 0161
Ngày phát hành 1997-11-20
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS C 60050-161 (1997-11-20), IDT
International Electrotechnical Vocabulary: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 60050-161
Ngày phát hành 1997-11-20
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50397 (2011), IDT
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50397
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-161 (1995-07), IDT * ABNT NBR IEC 60050-161 (2005-04-29), IDT * BS 4727-1 Group 09 (1991-03-29), IDT * GB/T 4365 (2003), IDT * IEV 161 (1999), IDT * IEV 161 (2005-05), IDT * IEV 161 (2014-03), IDT * IEV 161 (2014-10), IDT * IEV 161 (2015-05), IDT * UNE 21302-161 (1992-03-12), IDT * TS 7370 IEC 50-161 (1996-01-16), IDT * TS 7370 IEC 50-161/T1 (2011-01-13), IDT * STN IEC 60050-161 (1993-12-01), IDT * NEN 10050-161:1991 en;fr;ru (1991-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-902*CEI 60050-902 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-902*CEI 60050-902
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60555-1*CEI 60555-1 (1982)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1 : Definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60555-1*CEI 60555-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-902*CEI 60050-902 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-902*CEI 60050-902
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60555-1*CEI 60555-1 (1982)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1 : Definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60555-1*CEI 60555-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compatibility * Components * Definitions * Electrical * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * English language * French language * International Electrical Vocabulary * Russian language * Terminology * Vocabulary
Số trang
66