Loading data. Please wait
 IEC 60050-902*CEI 60050-902International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1973-00-00
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 | 
| Ngày phát hành | 1990-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 | 
| Ngày phát hành | 1990-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-902*CEI 60050-902 | 
| Ngày phát hành | 1973-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |