Loading data. Please wait

IEC 60050-101*CEI 60050-101

International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics

Số trang: 100
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-101*CEI 60050-101
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-101 (1999-02-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 101 : mathematics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-101
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60050-101 (2002-03-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-101
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS IEC 60050-101 (1999-01-15), IDT * IEV 101 (1999), IDT * PN-IEC 60050-101 (2000-09-21), IDT * UNE 21302-101 (2000-09-18), IDT * TS IEC 60050-101 (2014-11-28), IDT * NEN-IEC 60050-101:1998 en;fr;ru (1998-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-701*CEI 60050-701 (1988)
International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-701*CEI 60050-701
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (1993-06)
Thay thế cho
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1977)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60050-102*CEI 60050-102 (2007-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 102: Mathematics - General concepts and linear algebra
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-102*CEI 60050-102
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2009-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1977)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1579/FDIS*CEI 1/1579/FDIS*IEC 60050-101*CEI 60050-101*IEC-PN 1/50-101-E2*CEI-PN 1/50-101-E2 (1995-11)
Revision of IEV Chapter 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1579/FDIS*CEI 1/1579/FDIS*IEC 60050-101*CEI 60050-101*IEC-PN 1/50-101-E2*CEI-PN 1/50-101-E2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arabic language * Data processing * Definitions * Electrical engineering * English language * French language * German language * International Electrical Vocabulary * Italian * Japanese language * Mathematics * Polish * Portuguese * Russian language * Spanish language * Swedish * Vocabulary * Field * Shafts * Distribution * Transformation * Foreign languages
Số trang
100