Loading data. Please wait

IEC 60050-103*CEI 60050-103

International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions

Số trang: 141
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-103*CEI 60050-103
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-103 (2014-11-08), IDT
International electrotechnical vocabulary - Part 103 : mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-103
Ngày phát hành 2014-11-08
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 103 (2010-07), IDT * UNE-IEC 60050-103 (2012-02-15), IDT * NEN-IEC 60050-103:2009 en;fr (2010-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC Guide 108*CEI Guide 108 (2006-08)
Guidelines for ensuring the coherency of IEC publications - Application of horizontal standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC Guide 108*CEI Guide 108
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2009-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2081/FDIS*CEI 1/2081/FDIS*IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2009-01)
IEC 60050-103, Ed. 1: International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2081/FDIS*CEI 1/2081/FDIS*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2015/CD*CEI 1/2015/CD*IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2007-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2015/CD*CEI 1/2015/CD*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2049/CDV*CEI 1/2049/CDV*IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2007-10)
IEC 60050-103, Ed. 1: International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2049/CDV*CEI 1/2049/CDV*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * English language * French language * Functions * Functions (mathematics) * International Electrical Vocabulary * Mathematics * Multilingual * Terminology * Vocabulary
Số trang
141