Loading data. Please wait

IEC 1/2081/FDIS*CEI 1/2081/FDIS*IEC 60050-103*CEI 60050-103

IEC 60050-103, Ed. 1: International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/2081/FDIS*CEI 1/2081/FDIS*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Tên tiêu chuẩn
IEC 60050-103, Ed. 1: International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 1/2049/CDV*CEI 1/2049/CDV*IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2007-10)
IEC 60050-103, Ed. 1: International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2049/CDV*CEI 1/2049/CDV*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2009-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2009-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2081/FDIS*CEI 1/2081/FDIS*IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2009-01)
IEC 60050-103, Ed. 1: International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2081/FDIS*CEI 1/2081/FDIS*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2015/CD*CEI 1/2015/CD*IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2007-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2015/CD*CEI 1/2015/CD*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2049/CDV*CEI 1/2049/CDV*IEC 60050-103*CEI 60050-103 (2007-10)
IEC 60050-103, Ed. 1: International Electrotechnical Vocabulary - Part 103: Mathematics - Functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2049/CDV*CEI 1/2049/CDV*IEC 60050-103*CEI 60050-103
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * English language * French language * Functions * Functions (mathematics) * International Electrical Vocabulary * Mathematics * Multilingual * Terminology * Vocabulary
Số trang