Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số trang: 171
Ngày phát hành: 1998-11-00
Electrotechnical vocabulary. Chapter 551 : power electronics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-551 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 60050-551 |
Ngày phát hành | 2005-12-20 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems. Part 1. General requirements. Rating specifications for low voltage adjustable speed d.c. power drive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 61800-1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 19.040. Thử môi trường 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-551 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |