Loading data. Please wait
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2007-03-00
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998); Trilingual version EN 60417-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60417-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety (IEC 60601-1:1988 + A1:1991 + A2:1995); German version EN 60601-1:1990 + A1:1993 + A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Considerations of unaddressed safety aspects in the second edition of IEC 60601-1 and proposals for new requirements (IEC/TR 62296:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1 Beiblatt 1*VDE 0750-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; German version EN 60601-1:1990/A13:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1/A13*VDE 0750-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001 + A1:2004); German version EN 60601-1-2:2001 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 3. collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994); German version EN 60601-1-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for safety - Collateral standard: Usability (IEC 60601-1-6:2004); German version EN 60601-1-6:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-6*VDE 0750-1-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for safety - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2003 + A1:2006); German version EN 60601-1-8:2004 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-8*VDE 0750-1-8 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for safety - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2003 + A1:2006); German version EN 60601-1-8:2004 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 60601-1-8 (VDE 0750-1-8):2006-11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-8 Berichtigung 1*VDE 0750-1-8 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment (IEC 60601-2-2:1998); German version EN 60601-2-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-2*VDE 0750-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to DIN EN 60601-2-2 (VDE 0750 Teil 2-2):2001-08 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-2 Berichtigung 1*VDE 0750-2-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators (IEC 60601-2-4:2002); German version EN 60601-2-4:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-4*VDE 0750-2-4 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 60601-2-4 (VDE 0750 Teil 2-4):2003-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-4 Berichtigung 1*VDE 0750-2-4 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators (IEC 60601-2-4:2002); German version EN 60601-2-4:2003, Corrigenda to DIN EN 60601-2-4 (VDE 0750-2-4):2003-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-4 Berichtigung 2*VDE 0750-2-4 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators (IEC 60601-2-7:1998); German version EN 60601-2-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-7*VDE 0750-2-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11*VDE 0750-2-11 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004, Corrigenda to DIN EN 60601-2-11 (VDE 0750-2-11):2005-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11 Berichtigung 1*VDE 0750-2-11 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-17: Particular requirements for the safety of automatically-controlled brachytherapy afterloading equipment (IEC 60601-2-17:2004); German version EN 60601-2-17:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-17*VDE 0750-2-17 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of baby incubators (IEC 60601-2-19:1990 + A1:1996); German version EN 60601-2-19:1996 + A1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-19*VDE 0750-2-19 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for safety of transport incubators (IEC 60601-2-20:1990 + A1:1996); German version EN 60601-2-20:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-20*VDE 0750-2-20 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for safety of infant radiant warmers (IEC 60601-2-21:1994); German version EN 60601-2-21:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-21*VDE 0750-2-21 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of infant radiant warmers; Amendment A1 (IEC 60601-2-21/A1:1996); German version EN 60601-2-21/A1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-21/A1*VDE 0750-2-21/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment (IEC 60601-2-22:1995); German version EN 60601-2-22:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-22*VDE 0750-2-22 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-22 Berichtigung 1*VDE 0750-2-22 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-26: Particular requirements for the safety of electroencephalographs (IEC 60601-2-26:2002); German version EN 60601-2-26:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-26*VDE 0750-2-26 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-27: Particular requirements for the safety, including essential performance, of electrocardiographic monitoring equipment (IEC 60601-2-27:2005); German version EN 60601-2-27:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-27*VDE 0750-2-27 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993); German version EN 60601-2-28:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-28*VDE 0750-2-28 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-29: Particular requirements for the safety of radiotherapy simulators (IEC 60601-2-29:1999); German version EN 60601-2-29:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-29*VDE 0750-2-29 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment protection against electric shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57106-1*DIN VDE 0106-1*VDE 0106-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997); German version EN 61140:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Basis requirements for protective separation in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0106-101*VDE 0106-101 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |