Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators (IEC 60601-2-7:1998); German version EN 60601-2-7:1998
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2000-03-00
Medical electrical equipment - Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-7*CEI 60601-2-7 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological techniques; technical means for diagnostic use of X-ray radiation in medicine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-7 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; digital methods in diagnostic imaging; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-20 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 1. Collateral Standard: Safety requirements for medical electrical systems; Amendment 1 (IEC 60601-1-1:1992/A1:1995); German version EN 60601-1-1:1993/A1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-1/A1*VDE 0750-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 2. collateral standard: Electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993); German version EN 60601-1-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 3. collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994); German version EN 60601-1-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Supplement 15 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417P*CEI 60417P |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-32*CEI 60601-2-32 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical, thermal and loading characteristics of rotating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60613*CEI 60613 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Intra-oral dental radiographic film; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3665 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators; identical with IEC 60601-2-7:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-21*VDE 0750-21 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators (IEC 60601-2-7:1998); German version EN 60601-2-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-7*VDE 0750-2-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulations for electromedical appliances; part 2: Special regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-2a*VDE 0750-2a |
Ngày phát hành | 1973-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators; identical with IEC 60601-2-7:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-21*VDE 0750-21 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |