Loading data. Please wait
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1993-03-00
Characteristics of focal spots in diagnostic X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60336*CEI 60336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage cable plug and socket connections for medical X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60526*CEI 60526 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-7*CEI 60601-2-7 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60806*CEI 60806 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of and accompanying documents for X-ray tubes and X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60637*CEI 60637 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-28: Particular requirements for basic safety and essential performance of X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60601-2-54, Ed. 1: Medical electrical equipment - Part 2-54: Particular requirements for the basic safety and essential performance of X-ray equipment for radiography and radioscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-54*CEI 60601-2-54 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-28: Particular requirements for basic safety and essential performance of X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60601-2-54, Ed. 1: Medical electrical equipment - Part 2-54: Particular requirements for the basic safety and essential performance of X-ray equipment for radiography and radioscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-54*CEI 60601-2-54 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of and accompanying documents for X-ray tubes and X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60637*CEI 60637 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |