Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 3. collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994); German version EN 60601-1-3:1994
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1995-02-00
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of associated equipment of X-ray equipment (IEC 60601-2-32:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-32 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic cassettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 356 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 395.2.7 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 395.2.15 S1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-7*CEI 60601-2-7 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of radiotherapy simulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-29*CEI 60601-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-32*CEI 60601-2-32 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of anti-scatter grids used in X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60627*CEI 60627 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of and accompanying documents for X-ray tubes and X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60637*CEI 60637 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic intensifying screens for medical use - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60658*CEI 60658 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60878*CEI 60878 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray equipment up to 300 kV; radiation protection rules for manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6811 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008); German version EN 60601-1-3:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008); German version EN 60601-1-3:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 3. collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994); German version EN 60601-1-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008 + A1:2013); German version EN 60601-1-3:2008 + Cor.:2010 + A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray equipment up to 300 kV; radiation protection rules for manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6811 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |