Loading data. Please wait
| Medical radiology - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical radiology; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 501 S1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical radiology - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 788 |
| Ngày phát hành | 1997-04-01 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical radiology; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
| Ngày phát hành | 1988-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |