Loading data. Please wait

IEC 61140*CEI 61140

Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61140*CEI 61140
Tên tiêu chuẩn
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61140 (2003-08), IDT * DIN EN 61140 (2007-03), MOD * BS EN 61140+A1 (2002-06-24), IDT * GB/T 17045 (2008), IDT * EN 61140 (2002-03), IDT * NF C20-030 (2002-06-01), IDT * JIS C 0365 (2007-10-20), IDT * OEVE/OENORM EN 61140 (2003-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61140 (2007-05-01), MOD * PN-EN 61140 (2005-05-20), IDT * SS-EN 61140 (2003-06-26), IDT * UNE-EN 61140 (2004-02-13), IDT * GOST IEC 61140 (2012), IDT * TS EN 61140 (2004-03-23), IDT * STN EN 61140 (2004-08-01), IDT * CSN EN 61140 ed. 2 (2003-03-01), IDT * DS/EN 61140 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 61140:2002 en;fr (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60364-4-41 (1992-10) * IEC 60364-4-443 (1995-04) * IEC 60364-6-61 (1986) * IEC 60417-2 (1998-08) * IEC/TR2 60479-1 (1994-09) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60721 * IEC/TR 60990 (1990-06) * ISO/IEC Guide 51 (1990)
Thay thế cho
IEC 61140*CEI 61140 (1997-11)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1191/FDIS (2001-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 (1992-07)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61140*CEI/TR 61140 (1992-06)
Protection against electric shock; common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61140*CEI/TR 61140
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1191/FDIS (2001-06) * IEC 64/1128A/CDV (2000-05) * IEC 64/1128/CDV (2000-04) * IEC 61140 (1997-11) * IEC 64/952/FDIS (1997-06) * IEC 64/886/CDV (1996-06) * IEC 64/808/CDV (1995-07)
Từ khóa
Accident prevention * Accidents * Bodies * Classes of protection * Classification * Connections * Contact voltage * Cutoff * Definitions * Discharge * Electric appliances * Electric power systems * Electric shock * Electric shocks * Electrical accidents * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical insulation * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronically-operated devices * Equipment * Fuse disconnection * Inspection * Insulations * Lay * Layout * Low voltage * Low-voltage equipment * Materials * Operation * Plug-and-socket connection * Power installations * Protection * Protection against electric shocks * Protective measures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Samples * Screens (protective) * Separation * Specification (approval) * Surveys * Testing * Voltage * Lines * Stress
Số trang
83