Loading data. Please wait

IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Adds new definitions to sections 826-03 (Electric shock), 826-06 (Wiring systems) and 826-09 (Capability of persons).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-200 (1998-06), MOD * NF C01-826/A2 (1999-03-01), IDT * HD 384.2 S1/A2 (1997-05), IDT * HD 384.2 S1/prA2 (1996-07), IDT * HD 384.2 S2 (2001-01), IDT * prHD 384.2 S2 (1999-10), IDT * SN HD 384.2 S2 (2001-01), IDT * PN-IEC 60050-826 (2000-02-24), IDT * PN-IEC 60050-826/Ap1 (2000-07-14), IDT * UNE 21302-826/2M (1998-07-13), IDT * HD 384-2:1986/A2:1997 en (1997-06-01), IDT * HD 384-2:2001 en (2001-01-01), IDT * STN 33 0050-826 (2000-09-01), IDT * STN 33 2000-2 (2004-11-01), IDT * NEN 10050-826/A2:1995 en;fr (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242 (1993-04)
Draft amendment to publication 50(826) of the IEV: section 826-06: wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243 (1993-04)
Draft amendment to publication 50(826) of the IEV: section 826-03: electric shocks; section 826-09: capability of persons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242 (1993-04)
Draft amendment to publication 50(826) of the IEV: section 826-06: wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1328/242
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243 (1993-04)
Draft amendment to publication 50(826) of the IEV: section 826-03: electric shocks; section 826-09: capability of persons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Service installations in buildings * Terminology * Vocabulary
Số trang
14