Loading data. Please wait

IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243

Draft amendment to publication 50(826) of the IEV: section 826-03: electric shocks; section 826-09: capability of persons

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243
Tên tiêu chuẩn
Draft amendment to publication 50(826) of the IEV: section 826-03: electric shocks; section 826-09: capability of persons
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243 (1993-04)
Draft amendment to publication 50(826) of the IEV: section 826-03: electric shocks; section 826-09: capability of persons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243*CEI/DIS 1/64(IEV 826)(CO)1329/243
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplification * Capability approval * Electrical engineering * Electrical safety * Hazards * Instructed * Insulations * Personnel * Strengthening * Protection against electric shocks * Reinforcement
Số trang
5