Loading data. Please wait

IEC 60050-195*CEI 60050-195

International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock

Số trang: 83
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-195*CEI 60050-195
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-195 (1999-09-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 195 : earthing and protection against electrik shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 60050-195 (2005), IDT
Earthing and protection against electric shock. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 60050-195
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60050-195 (2001-12-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-195
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS IEC 60050-195 (1999-01-15), IDT * GB/T 2900.73 (2008), MOD * IEV 195 (2002-12), IDT * PN-IEC 60050-195 (2001-07-16), IDT * UNE 21302-195 (2001-05-22), IDT * STN IEC 60050-195 (1999-12-01), IDT * NEN-IEC 60050-195:1998 en;fr (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1558/CDV*CEI 1/1558/CDV*IEC 60050-195*CEI 60050-195*IEC-PN 1/50-195*CEI-PN 1/50-195 (1995-08)
Chapter 195 of International Electrotechnical Vocabulary - Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1558/CDV*CEI 1/1558/CDV*IEC 60050-195*CEI 60050-195*IEC-PN 1/50-195*CEI-PN 1/50-195
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1606/CDV*CEI 1/1606/CDV*IEC 60050-195*CEI 60050-195*IEC-PN 1/50-195*CEI-PN 1/50-195 (1996-03)
IEV Chapter 195 of International Electrotechnical Vocabulary - Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1606/CDV*CEI 1/1606/CDV*IEC 60050-195*CEI 60050-195*IEC-PN 1/50-195*CEI-PN 1/50-195
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1655/FDIS (1997-01)
Từ khóa
Definitions * Earthing * Electric shocks * Electrical engineering * Electrical safety * International Electrical Vocabulary * Terminology * Vocabulary * Protection against electric shocks
Số trang
83