Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993); German version EN 60601-2-28:1993
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-12-00
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological techniques; technical means for diagnostic use of X-ray radiation in medicine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-7 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; digital methods in diagnostic imaging; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-20 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the intensity distribution of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a pinhole camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tubes assemblies using a slit camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the MTF of the intensity distribution in the effective focal spot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-3 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray technique; high voltage cable plugs and sockets, dimensions, connections and marking for three-pole typ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6838-1 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray technique; high voltage cable plugs and sockets, dimensions, connections and marking for tetrapolar typ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6838-2 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis - Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-4 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 3. collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994); German version EN 60601-1-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 3. Collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical, thermal and loading characteristics of rotating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60613 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage cable plug and socket connections for medical x-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 364 S2 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 395.2.7 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 395.2.15 S1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of focal spots in diagnostic X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 509 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 513 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of focal spots in diagnostic X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60336*CEI 60336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage cable plug and socket connections for medical X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60526*CEI 60526 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical, thermal and loading characteristics of rotating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60613*CEI 60613 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60806*CEI 60806 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; marking of and accompanying documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; marking of and accompanying documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993); German version EN 60601-2-28:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-28*VDE 0750-2-28 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |