Loading data. Please wait
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1988-02-00
Determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60806*CEI 60806 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the intensity distribution of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a pinhole camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray films used with intensifying screens; determination of speed, average gradient and fog | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6830-2 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; elektrical, thermal and loading characteristics of roating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; marking of and accompanying documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 2 : Geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 4 : Geometric conditions for reflection density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis (IEC 60806:1984); German version EN 60806:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60806 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis (IEC 60806:1984); German version EN 60806:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60806 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-4 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |