Loading data. Please wait
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; marking of and accompanying documents
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1981-08-00
Marking of and accompanying documents for X-ray tubes and X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60637*CEI 60637 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tubes using a pinhole camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tubes using a slit camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-2 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray technique; high voltage cable plugs and sockets, dimensions, connections and marking for three-pole typ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6838-1 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray technique; high voltage cable plugs and sockets, dimensions, connections and marking for tetrapolar typ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6838-2 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; elektrical, thermal and loading characteristics of roating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis - Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993); German version EN 60601-2-28:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-28*VDE 0750-2-28 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes and X-ray tube housings for medical diagnosis; marking of and accompanying documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6863-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993); German version EN 60601-2-28:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-28*VDE 0750-2-28 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |