Loading data. Please wait
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tubes assemblies using a slit camera
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-02-00
Characteristics of focal spots in diagnostic X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60336*CEI 60336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the intensity distribution of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a pinhole camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of focal spots in diagnostic X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60336*CEI 60336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a slit camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-2 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993); German version EN 60336:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60336 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tubes assemblies using a slit camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a slit camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-2 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the dimensions of focal spots of diagnostic X-ray tubes using a slit camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-2 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993); German version EN 60336:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60336 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |