Loading data. Please wait

DIN 6814-6

Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-09-00

Liên hệ
The standard contains terms and definitions in the field of radiological equipment; especially for producing X-radiation in a lower range up to 400 kV. So far as terms are defined in the publication IEC 788 (1984) the translation is identical.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-6
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV
Ngày phát hành
1989-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-2 (1980-01)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Radiation Physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (1985-12) * DIN 6814-8 (1986-01) * DIN 6814-9 (1985-10) * DIN 6823-1 (1983-07) * DIN 6823-2 (1989-01) * DIN 6863-1 (1981-08)
Thay thế cho
DIN 6814-6 (1963-10)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Technical Means for Producing X-Radiation and Electron Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (1986-10)
Thay thế bằng
DIN 6814-6 (2009-05)
Terms in the field of radiological technique - Part 6: Diagnostic use of X-radiation in medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6814-6 (2009-05)
Terms in the field of radiological technique - Part 6: Diagnostic use of X-radiation in medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (1989-09)
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (1963-10)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Technical Means for Producing X-Radiation and Electron Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (1989-09) * DIN 6814-6 (1986-10)
Từ khóa
Accessories * Connectored joints * Definitions * Diaphragms * Electrical * Electrical equipment * Emission * English language * Filters * Flanges * Generators * Hardening * High-voltage equipment * Material tests * Materials testing * Medical radiology * Projectors * Radiology * Ratings * Technology * Terminology * Terms * Visor * X-ray * X-ray apparatus * X-ray equipment * X-ray generators * X-ray plants * X-ray tube assemblies * X-ray tubes * X-rays * Screens * Radiation sources * Radiators
Số trang
12