Loading data. Please wait
Terms in the field of radiological technique - Part 6: Diagnostic use of X-radiation in medicine
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-05-00
| Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Glossary of defined terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60788*CEI/TR 60788 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms in the field of radiological technique - Part 6: Diagnostic use of X-radiation in medicine | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Technical Means for Producing X-Radiation and Electron Radiation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
| Ngày phát hành | 1963-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |