Loading data. Please wait

DIN EN 61140*VDE 0140-1

Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
This International Standard applies to the protection of persons and animals against electric shock. It is intended to give fundamental principles and requirements which are common to electrical installations, systems and equipment or necessary for their co-ordination. This standard has been prepared for installations, systems and equipment without a voltage limit.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61140*VDE 0140-1
Tên tiêu chuẩn
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61140*CEI 61140 (2001-10), IDT
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03), IDT * TS EN 61140 (2004-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60417-2 (2000-05)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998); Trilingual version EN 60417-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60990*VDE 0106-102 (2000-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60990*VDE 0106-102
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions; Supplement 1: Extract of the German terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200 Beiblatt 1*VDE 0100-200 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-2 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60990 (1999-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60990
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.443 S1 (2000-11)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 44: Protection against overvoltages; Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching (IEC 60364-4-443:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.443 S1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2 AMD 1*CEI 60417-2 AMD 1 (2000-10)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2 AMD 1*CEI 60417-2 AMD 1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2 AMD 2*CEI 60417-2 AMD 2 (2002-05)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2 AMD 2*CEI 60417-2 AMD 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1999-02)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60990*CEI 60990 (1999-08)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60990*CEI 60990
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61201*CEI/TR3 61201 (1992-08)
Extra-low voltage (ELV); limit values
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61201*CEI/TR3 61201
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-120 (2001-10) * DIN EN 60071-1 (1996-07) * DIN EN 60071-2 (1997-09) * DIN EN 60446 (1999-10) * DIN EN 60529 (2000-09) * DIN EN 60601 Reihe * DIN EN 60601-1 (2002-09) * DIN EN 60721 Reihe * DIN IEC 64/1134/CD (2000-11) * DIN IEC 61140/A1 (2003-08) * DIN VDE 0100-410 (1997-01) * DIN VDE 0100-410/A1 (2003-06) * DIN VDE 0100-443 (2002-01) * DIN VDE 0100-610 (2001-05) * DIN VDE 0110-1 (1997-04) * DIN VDE 0110-1 Beiblatt 1 (2000-03) * DIN VDE 0110-1 Beiblatt 2 (1998-08) * DIN V VDE V 0140-479 (1996-02) * EN 60601 Reihe * EN 60721 Reihe * HD 384.2 S2 (2001-01) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60060-195 AMD 1 (2001) * IEC 60364-4-443 (1995-04) * IEC 60364-5-54 (1980) * IEC 60364-6-61 (1986) * IEC 60417-2 (1998-08) * IEC 60601 Reihe * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60721 Reihe * IEV 195 (2002-12) * ISO/IEC Guide 51 (1999)
Thay thế cho
DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2001-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997); German version EN 61140:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 64/1059/CD (1999-06) * DIN IEC 64/1105/CD (2000-02)
Thay thế bằng
DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2007-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2007-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57106-1*DIN VDE 0106-1*VDE 0106-1 (1982-05)
Classification of electrical and electronic equipment protection against electric shock [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57106-1*DIN VDE 0106-1*VDE 0106-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2003-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2001-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997); German version EN 61140:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0106-101*VDE 0106-101 (1986-11)
Protection against electric shock - Basis requirements for protective separation in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0106-101*VDE 0106-101
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 64/1105/CD (2000-02) * DIN IEC 64/1059/CD (1999-06) * DIN IEC 64/886/CDV (1996-09) * DIN IEC 64(Sec)742 (1994-12) * DIN IEC 64(Sec)702 (1994-09) * DIN VDE 0106-101 (1985-04) * DIN IEC 60536 (1980-08)
Từ khóa
Accident prevention * Accidents * Bodies * Classes of protection * Classification * Connections * Contact voltage * Cutoff * Definitions * Discharge * Electric appliances * Electric power systems * Electric shock * Electric shocks * Electrical accidents * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical insulation * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronically-operated devices * Equipment * Fuse disconnection * Inspection * Insulations * Isolator switches * Lay * Layout * Low voltage * Low-voltage equipment * Materials * Operation * Plug-and-socket connection * Power installations * Protection * Protection against electric shocks * Protective measures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Samples * Screens (protective) * Separation * Specification (approval) * Surveys * Testing * Voltage * Lines * Stress
Số trang
49