Loading data. Please wait
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-04-00
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Identification of conductors by colours or numerals. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-205*NF EN 60446 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60446*IEC 60446:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or alphanumerics (IEC 60446:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60446*IEC 60446:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60446 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60446 |
Ngày phát hành | 2001-04-03 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 324 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60446 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or alphanumerics (IEC 60446:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors (IEC 60445:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or alphanumerics (IEC 60446:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 324 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60446 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60446 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |