Loading data. Please wait
HD 324 S1Identification of insulated and bare conductors by colours
Số trang:
Ngày phát hành: 1977-00-00
| Marking of conductors. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-200 |
| Ngày phát hành | 1980-12-01 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of insulated and bare conductors by colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of insulated and bare conductors by colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40705 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of conductors. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-200 |
| Ngày phát hành | 1980-12-01 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors (IEC 60445:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or alphanumerics (IEC 60446:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of insulated and bare conductors by colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 324 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |