Loading data. Please wait
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997); German version EN 61140:2001
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-08-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety (IEC 60601-1:1988 + A1:1991 + A2:1995); German version EN 60601-1:1990 + A1:1993 + A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60990*VDE 0106-102 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 44: Protection against overvoltages; Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching (IEC 60364-4-443:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.443 S1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extra-low voltage (ELV); limit values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61201*CEI/TR3 61201 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment protection against electric shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57106-1*DIN VDE 0106-1*VDE 0106-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Basis requirements for protective separation in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0106-101*VDE 0106-101 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment protection against electric shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57106-1*DIN VDE 0106-1*VDE 0106-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997); German version EN 61140:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Basis requirements for protective separation in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0106-101*VDE 0106-101 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |