Loading data. Please wait

HD 384.2 S1/A2

International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 384.2 S1/A2
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06), MOD
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 384.2 S1/A2 (1997), IDT
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 384.2 S1/A2
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* PN-IEC 60050-826 (2000-02-24), IDT * PN-IEC 60050-826/Ap1 (2000-07-14), IDT * UNE 21302-826/2M (1998-07-13), IDT * HD 384-2:1986/A2:1997 en (1997-06-01), IDT * STN 33 0050-826 (2000-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 384.2 S1/prA2 (1996-07)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/prA2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 384.2 S1/A2 (1997-05)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/prA2 (1996-07)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/prA2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuits * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * International * Service installations in buildings * Terminology * Vocabulary
Số trang