Loading data. Please wait

HD 384.2 S2

International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 384.2 S2
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982), IDT
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07), IDT
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3 (1999-04), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN 33 0050-826 (1996-10-01), IDT
International electrotechnical vocabulary. Chapter 826: Electrical equipment and installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn CSN 33 0050-826
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/HD 384.2 S2 (2003-03-04), IDT
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DS/HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2003-03-04
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* UNE 21302-826/3M (2001-02-28), IDT * HD 384-2:2001 en (2001-01-01), IDT * STN 33 2000-2 (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A1 (1993-01)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A2 (1997-05)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 384.2 S2 (1999-10)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 384.2 S2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 384.2 S1/A2 (1997-05)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A1 (1993-01)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/prA1 (1992-03)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/prA1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/prA2 (1996-07)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/prA2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 384.2 S2 (1999-10)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 384.2 S2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Circuits * Definitions * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * International * Service installations in buildings * Terminology * Vocabulary
Số trang