Loading data. Please wait

CSN 33 0050-826

International electrotechnical vocabulary. Chapter 826: Electrical equipment and installations of buildings

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1996-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN 33 0050-826
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary. Chapter 826: Electrical equipment and installations of buildings
Ngày phát hành
1996-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 384.2 S1 (1986), IDT * IEC 50(826) (1982), REL * IEC 50(826)/A1 (1990), IDT * IEC 50(826)/A2 (1995), IDT * HD 384.2 S1/A1 (1993), IDT * HD 384.2 S2 (2001), EQV
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CSN IEC 60050-826 (2006-08-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-826
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CSN IEC 60050-826 (2006-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-826
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*CSN 33 0050-826
Từ khóa
terminology * vocabulary * electricity * electrical engineering * electrical equipment * electrical installations * construction materials * buildings * energy supply systems (buildings) * Electrical engineering * Buildings * Construction materials * Energy supply systems (buildings) * Terminology * Electricity * Electrical equipment * Vocabulary * Electrical installations
Số trang
24