Loading data. Please wait

EN 60417-2

Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60417-2
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60417-2 (2000-05), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998); Trilingual version EN 60417-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-417-2*NF EN 60417-2 (2000-09-01), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 2 : symbols originals
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-2*NF EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-417-2/A1*NF EN 60417-2/A1 (2003-05-01), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 2 : symbols originals
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-2/A1*NF EN 60417-2/A1
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2*CEI 60417-2 (1998-08), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2*CEI 60417-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60417-2 (1999), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60417-2 (2000-10-01), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbols originals
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60417-2 (2001-11-08), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60417-2
Ngày phát hành 2001-11-08
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60417-2 (1999-12-15), IDT * OEVE/OENORM EN 60417-2 (2000-11-01), IDT * PN-EN 60417-2 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60417-2 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 60417-2 (2002-04-30), IDT * STN EN 60417-2 (2002-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-2 (1998-09)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60417-2 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S7 (1988-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S7
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S9 (1991-11)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S10 (1993-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S10
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-2 (1998-09)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S8 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S8
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 243 S9 (1991-03)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 and IEC 417A:1974 to IEC 417J:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 243 S9
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 243 S10 (1992-05)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 243 S10
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 243 S11 (1994-08)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417L:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 243 S11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 243 S12 (1994-10)
Graphical symbols for use on equipment - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 243 S12
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Electric appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * English language * French language * Graphic symbols * Instruments * Marking * Multilingual * Symbols * Implementation * Use
Số trang