Loading data. Please wait

DIN EN 60990*VDE 0106-102

Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Methods of measurement of touch-currents of electrical equipment and of current passing through the protective conductor are given in order to harmonize test specifications prepared by various safety committees and to chose appropriate limit values for leakage currents.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60990*VDE 0106-102
Tên tiêu chuẩn
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60990*CEI 60990 (1999-08), IDT
Methods of measurement of touch current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60990*CEI 60990
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60990 (1999-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 (1996-03)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety (IEC 60601-1:1988 + A1:1991 + A2:1995); German version EN 60601-1:1990 + A1:1993 + A2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-1*VDE 0750-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1999-02)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 (1992-07)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 820-120 (1994-10) * DIN EN 60065 (2000-08) * DIN EN 60309-1 (2000-05) * DIN EN 60335-1 (1995-10) * DIN EN 60950 (1997-11) * DIN EN 61010-1 (1999-06) * DIN EN 61558-1 (1998-07) * DIN IEC 1/1504/CD-191 * DIN IEC 1/1558/CDV-195 (1996-03) * DIN IEC 1/1575/CD-191-3 (1996-05) * DIN IEC 1/1592/FDIS-604 (1997-10) * DIN IEC 1/1596/CD-191 (1997-10) * DIN IEC 1/1721/CDV-195 (1998-08) * DIN IEC 23H/66/CDV (1996-09) * DIN IEC 64/886/CDV (1996-09) * DIN IEC 64/1059/CDV * DIN IEC 64/1105/CD (2000-02) * DIN IEC 74/484/CDV (1998-05) * DIN ISO 10012-1 (1992-08) * DIN VDE 0100-300 (1996-01) * DIN VDE 0100-410 (1997-01) * DIN VDE 0100-707 (1989-09) * DIN VDE 0106 Reihe * DIN VDE 0106-102 (1990-12) * DIN V VDE V 0140-479 (1996-02) * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60169-8 (1978) * IEC 60364-7-707 (1984) * IEC 61140 (1997-11) * IEV 191 (1995) * IEV 604 (1989) * ISO/IEC Guide 51 (1990)
Thay thế cho
DIN EN 60990 (1999-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 60990*VDE 0106-102 (2000-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60990*VDE 0106-102
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60990 (1999-09)
Từ khóa
Accident prevention * Communication technology * Computers * Contact * Contact safety devices * Current measurement * Currents * Data processing * Data processing equipment * Earth conductors * EDP * Electric contact protection * Electric contacts * Electric current * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Information processing * Information systems * Information technology * Measurement * Measuring techniques * Office equipment * Office machines * Protection against electric shocks * Safety * Safety engineering * Test set-ups * Testing * Testing conditions * Testing set-ups
Số trang
54