Loading data. Please wait

IEC 60309-1*CEI 60309-1

Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements

Số trang: 153
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60309-1*CEI 60309-1
Tên tiêu chuẩn
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60309-1:1999*SABS IEC 60309-1:1999 (2000-02-11)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60309-1:1999*SABS IEC 60309-1:1999
Ngày phát hành 2000-02-11
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60309-1 (2000-05), IDT * DIN EN 60309-1 (2007-11), MOD * DIN EN 60309-1 (2013-02), IDT * ABNT NBR IEC 60309-1 (2005-02-28), IDT * BS EN 60309-1+A2 (1999-07-15), IDT * GB/T 11918 (2001), IDT * GB/T 11918.1 (2014), MOD * EN 60309-1 (1999-04), IDT * NF C63-300 (1999-09-01), IDT * JIS C 8285 (2010-02-22), MOD * JIS C 8285-1 (2007-01-20), MOD * SN EN 60309-1 (1999-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60309-1 (2000-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60309-1 (2008-01-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60309-1 (2013-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60309-1/AC1 (2015-01-01), IDT * PN-EN 60309-1 (2002-08-15), IDT * PN-EN 60309-1 (2002-12-20), IDT * SS-EN 60309-1 (1999-08-20), IDT * UNE-EN 60309-1 (2001-07-26), IDT * GOST R 51323.1 (1999), IDT * GOST 30849.1 (2002), IDT * STN EN 60309-1 (2001-11-01), IDT * CSN EN 60309-1 ed. 3 (2000-12-01), IDT * DS/EN 60309-1 (2000-04-07), IDT * NEN-EN-IEC 60309-1:1999 en;fr (1999-04-01), IDT * SABS IEC 60309-1:1999 (2000-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 (2003-07)
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083 (1997-08) * IEC 60112 (1979) * IEC 60227 Reihe * IEC 60228 (1978) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60269-1 (1986) * IEC 60269-2 (1986) * IEC 60309-4 (2006-06) * IEC 60320 Reihe * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60947-3 (1990-05)
Thay thế cho
IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1997-08)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23H/88/FDIS (1998-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1999-02)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1997-08)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1988)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23H/88/FDIS (1998-10) * IEC 23H/69/FDIS (1997-04) * IEC 23H/66/CDV (1996-05) * IEC 23H/60/CDV (1995-03) * IEC 60309-1 AMD 1 (1983) * IEC 60309-1 (1979)
Từ khóa
Ageing stability * Appliance couplers * Breaking capacity * Clamps * Clutches * Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Design * Dielectric strength * Dimensions * Earthing conductor terminations * Electric connectors * Electric plugs * Electric sockets * Electric terminals * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Industrial connectors * Industrial facilities * Industrial plug-in devices * Industrial sockets * Industries * Inscription * Insulating resistance * Low-voltage equipment * Mechanical safety * Plug-and-socket connection * Plugs * Protection against electric shocks * Ratings * Safety requirements * Specification (approval) * Stress * Testing * Bodies
Số trang
153