Loading data. Please wait

IEC 60309-1*CEI 60309-1

Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements

Số trang: 147
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60309-1*CEI 60309-1
Tên tiêu chuẩn
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60309-1:1997*SABS IEC 60309-1:1997 (1998-07-21)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60309-1:1997*SABS IEC 60309-1:1997
Ngày phát hành 1998-07-21
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60309-1 (1998-11), IDT * BS EN 60309-1 (1998-02-15), IDT * EN 60309-1 (1997-10), IDT * NF C63-300 (1998-02-01), IDT * JIS C 8285-1 (2000-07-20), MOD * SS-EN 60309-1 (1998-01-30), IDT * UNE-EN 60309-1 (1999-03-15), IDT * NEN-EN-IEC 60309-1:1998 en;fr (1998-02-01), IDT * SABS IEC 60309-1:1997 (1998-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60083 AMD 1*CEI 60083 AMD 1 (1979)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60083 AMD 1*CEI 60083 AMD 1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1986)
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-2*CEI 60269-2 (1986)
Low-voltage fuses. Part 2 : Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-2*CEI 60269-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227 * IEC 60228 (1978) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60320 (1981) * IEC 60695-2-1 (1994) * IEC 60947-3 (1990-05)
Thay thế cho
IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1988)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23H/69/FDIS (1997-04)
Thay thế bằng
IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1999-02)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1999-02)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1 AMD 1*CEI 60309-1 AMD 1 (1983)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial use. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1 AMD 1*CEI 60309-1 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1979)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial use. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1997-08)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1988)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23H/69/FDIS (1997-04) * IEC 23H/60/CDV (1995-03)
Từ khóa
Ageing stability * Appliance couplers * Bodies * Breaking capacity * Clutches * Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Design * Dielectric strength * Dimensions * Earthing conductor terminations * Electric connectors * Electric plugs * Electric sockets * Electric terminals * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Industrial connectors * Industrial facilities * Industrial plug-in devices * Industrial sockets * Industries * Inscription * Insulating resistance * Low-voltage equipment * Mechanical safety * Plug-and-socket connection * Plugs * Ratings * Safety requirements * Specification (approval) * Stress * Testing * Protection against electric shocks
Số trang
147