Loading data. Please wait

IEC 60269-1*CEI 60269-1

Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements

Số trang: 123
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Gives general requirements for fuses or parts of fuses (e.g. fuse-base, fuse-carrier, fuse-link). Specifies their characteristics so that they can be replaced by other fuses or parts of fuses having the same characteristics and dimensions. Supersedes IEC Publication 66 (1953) and IEC Publication 88 (1957). air-break switches, air-break disconnectors, air-break switch disconnectors and fuse combination units, should also comply with these requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60269-1*CEI 60269-1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60269-1:1986*SABS IEC 60269-1:1986 (1994-04-18)
Low-voltage fuses Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60269-1:1986*SABS IEC 60269-1:1986
Ngày phát hành 1994-04-18
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 172:1994*SABS 172:1994 (1994-12-05)
Low-voltage fuses
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 172:1994*SABS 172:1994
Ngày phát hành 1994-12-05
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60269-1/A1 (1995-02), IDT * DIN VDE 0636-10 (1992-07), IDT * DIN VDE 0636-104 (1987-12), IDT * NBN C 63-269-1 (1988), IDT * BS 88-1 (1975-11-28), NEQ * BS 1361 (1971-04-21), NEQ * BS 1362 (1973-02-28), NEQ * BS EN 60269-1 (1988-10-31), IDT * EN 60269-1 (1989-01), IDT * NF C60-200 (1982-05-01), MOD * NF C60-200 (1989-04-01), IDT * NF C60-200 (1997-10-01), IDT * JIS C 8269-1 (2000-09-20), IDT * JIS C 8269-1 (2000-04), IDT * JIS C 8325 (1983), NEQ * JIS C 8352 (1983-03-01), NEQ * OEVE EN 60269-1/A2 (1998-11), IDT * OEVE EN 60269-1+A1+A2 (1997-11), IDT * UNE 21103-1 (1991-05-24), IDT * UNE-EN 60269-1 (1994-10-21), IDT * GOST R 50339.0 (1992), IDT * TS 86 (1986-09-16), IDT * TS 86 EN 60269-1 (1998-04-17), IDT * 32-1 (1988), IDT * SFS 5468 (1988), MOD * STN 35 4701-1 (1988-02-15), IDT * STN EN 60269-1+A1+A2 (1999-11-01), IDT * NEN 10269-1:1990 en;fr (1990-10-01), IDT * SABS 172 (1977), NEQ * SABS 172:1994 (1994-12-05), NEQ * SABS IEC 60269-1:1986 (1994-04-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1998-12)
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60269-1*CEI 60269-1 (2006-11)
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1998-12)
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1 (1986)
Từ khóa
Ageing stability * Applications * Breaking capacity * Classification systems * Components * Definitions * Design * Dimensioning * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * EMC * Functions * Fuses * Inscription * Inspection * Low voltage * Low-voltage fuses * Low-voltage switchgear * Operating conditions * Parameters * Ratings * Specification (approval) * Testing * Use * Voltage * Stabilization * Locking devices * Safety devices * Stress * Implementation * Bodies
Số trang
123