Loading data. Please wait

IEC 60050-351*CEI 60050-351

International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control

Số trang: 280
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-351*CEI 60050-351
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 60050-351 (1999-05-15), IDT * NF C01-351 (1999-05-01), IDT * IEV 351 (1999), IDT * UNE 21302-351 (2003-03-28), IDT * STN IEC 60050-351 (2002-12-01), IDT * CSN IEC 60050-351 (2001-08-01), IDT * NEN-IEC 60050-351:1999 en;fr;ru;es (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351 AMD 1*CEI 60050-351 AMD 1 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351 AMD 1*CEI 60050-351 AMD 1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 (1987)
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60902*CEI/TR 60902
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R (1995-11)
IEV Chapter 351: Automatic controls
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2013-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2006-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351 AMD 1*CEI 60050-351 AMD 1 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351 AMD 1*CEI 60050-351 AMD 1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 (1987)
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60902*CEI/TR 60902
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R (1995-11)
IEV Chapter 351: Automatic controls
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic control systems * Controlling * Definitions * Electrical engineering * Vocabulary
Số trang
280