Loading data. Please wait

IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R

IEV Chapter 351: Automatic controls

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R
Tên tiêu chuẩn
IEV Chapter 351: Automatic controls
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2013-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2006-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R (1995-11)
IEV Chapter 351: Automatic controls
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1581/FDIS*CEI 1/1581/FDIS*IEC 60050-351*CEI 60050-351*IEC-PN 1/60050-351-R*CEI-PN 1/60050-351-R
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic control systems * Control engineering * Control systems * Definitions * Electrical engineering * Terminology
Số trang