Loading data. Please wait

IEC 60050-351*CEI 60050-351

International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control

Số trang: 66
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Gives 151 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: general terms (22), variables and signals (17), block diagram nomenclature (8), performance characteristics (41), functioning (43), system elements (11), final controlling elements (9). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-351*CEI 60050-351
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-351 (1979-08-01), NEQ * NF C01-351 (1982-03-01), IDT * SS 4010601 (1986-12-03), MOD * UNE 21302-351 (1978-04-15), IDT * UNE 21302-351/1M (1992-02-20), IDT * SFS 2289 (1978), IDT * NEN 10050-351:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2013-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2006-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic control systems * Controlling * Definitions * Electrical engineering * Vocabulary
Số trang
66