Loading data. Please wait
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C10-100*NF EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1*IEC 60071-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 3: phase-to-phase insulation co-ordination; principles, rules and application guide (IEC 60071-3:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.3 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 3: phase-to-phase insulation co-ordination; principles, rules and application guide (IEC 60071-3:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.3 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |