Loading data. Please wait
SN EN 60071-1Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-00-00
| IEC standard voltages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1z*SN 413327-1z |
| Ngày phát hành | 1979-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1*413327-1 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1z A1*SN 413327-1z A1 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1*IEC 60071-1:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1*IEC 60071-1:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1z*SN 413327-1z |
| Ngày phát hành | 1979-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1*413327-1 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1z A1*SN 413327-1z A1 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |