Loading data. Please wait
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2006-00-00
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1*IEC 60071-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1z*SN 413327-1z |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1*413327-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3327-1z A1*SN 413327-1z A1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |